Có 2 kết quả:
繁榮 fán róng ㄈㄢˊ ㄖㄨㄥˊ • 繁荣 fán róng ㄈㄢˊ ㄖㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn vinh
Từ điển Trung-Anh
(1) prosperous
(2) booming (economy)
(2) booming (economy)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prosperous
(2) booming (economy)
(2) booming (economy)
Bình luận 0